Có 1 kết quả:

呆板 dāi bǎn ㄉㄞ ㄅㄢˇ

1/1

dāi bǎn ㄉㄞ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stiff
(2) inflexible
(3) also pr. [ai2 ban3]

Bình luận 0